Xu hướng thiết kế

03 Th6, 2024 Danh mục Xu hướng thiết kế

GỖ LÀ GÌ? CÁC LOẠI GỖ TỰ NHIÊN PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

Gỗ tự nhiên được biết đến với những ưu điểm nổi trội như chất lượng tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ đặc biệt, chính vì thế mà nó luôn là lựa chọn hàng đầu trong việc làm đồ nội thất gia đình. Tuy nhiên, với nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau có sẵn trên thị trường, nhiều người cảm thấy đau đầu vì không biết nên chọn loại gỗ nào phù hợp cho ngôi nhà của họ. Hiểu được khó khăn đó nên trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết về các loại gỗ tự nhiên bền, đẹp nhất hiện nay để giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho công trình của mình.
 

Gỗ là gì? Các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất hiện nay

Gỗ là gì? 

Gỗ là một dạng tồn tại vật chất được khai thác chủ yếu từ các loại cây thân gỗ. Gỗ đóng vai trò thiết yếu trong đời sống con người từ hàng ngàn năm nay. Nó được sử dụng để làm nhà cửa, đồ đạc, công cụ, giấy, nhiên liệu… Gỗ cũng là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như: dệt may, hóa chất, dược phẩm…

Điểm đặc biệt của gỗ là vẻ đẹp ấn tượng được tạo nên bởi các đường vân gỗ độc đáo và đa dạng về màu sắc. Điều này xuất phát từ sự khác biệt về dinh dưỡng và khoáng chất trong đất, khiến cho cây gỗ phát triển theo cách riêng trong từng khu vực địa lý. Thậm chí, trong cùng một khu vực thì từng cây gỗ cũng có thể có màu sắc và đặc điểm riêng biệt. Chính điều này đã làm nên sự độc đáo cũng như mang lại vẻ đẹp tinh tế cho các sản phẩm nội thất làm từ gỗ.

Cấu tạo của gỗ tự nhiên

Gỗ là một vật liệu tự nhiên được tạo thành từ thân cây của các loài thực vật thuộc nhóm thực vật có mạch. Theo nghiên cứu, gỗ được cấu tạo bởi một mạng lưới các tế bào thực vật, chủ yếu là cellulose (40-50%), lignin (15-30%), hemicellulose (15-25%) và một số thành phần khác như khoáng chất, nhựa, tannin, nước.

Cấu trúc của gỗ tự nhiên được chia thành hai phần chính: phần gỗ cứng (xylem) và phần gỗ mềm (phloem). Phần gỗ cứng là phần chính của thân cây, có chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá. Gỗ cứng được cấu tạo bởi các tế bào chết, có thành dày, tạo nên cấu trúc cứng cáp và bền vững cho cây.

Trong khi đó, phần gỗ mềm là phần nằm bên ngoài gỗ cứng, có chức năng vận chuyển các chất dinh dưỡng từ lá xuống các bộ phận khác của cây. Gỗ mềm được cấu tạo bởi các tế bào sống, có thành mỏng, dễ bị hỏng.

Ngoài ra, gỗ tự nhiên còn có một số thành phần khác như tủy (phần nằm ở trung tâm thân cây, có chức năng chứa các chất dinh dưỡng dự trữ), vỏ (phần bao bọc bên ngoài thân cây, có chức năng bảo vệ cây khỏi tác động của môi trường) và lớp tế bào tạo gỗ (là lớp tế bào sống nằm giữa gỗ cứng và vỏ, có chức năng tạo ra gỗ cứng mới).
 

Gỗ

Ưu và nhược điểm của gỗ tự nhiên

Dù gỗ tự nhiên luôn được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành sản xuất đồ trang trí nội thất, tuy nhiên, như các loại vật liệu khác trên thị trường thì loại gỗ này cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Ưu điểm của gỗ tự nhiên

Một số ưu điểm của ván gỗ tự nhiên có thể kể đến là:

– Có độ cứng và khả năng chịu lực cao, giúp sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên trở nên bền bỉ hơn.

– Đa dạng về hình dáng vân và màu sắc.

– Những vân gỗ tự nhiên độc đáo thường khó có thể được sao chép hoặc mô phỏng bởi các sản phẩm gỗ nhân tạo.

– Một số loại gỗ tự nhiên có tính dẻo linh hoạt, cho phép tạo hình sản phẩm theo ý muốn.

– Các dòng gỗ tự nhiên cao cấp thường có khả năng chống thấm, chống giãn nổ, đồng thời kháng cong vênh ở mức tốt, làm cho sản phẩm trở nên ổn định và lâu bền.

– Với chất gỗ dẻo dai và kết cấu chắc chắn, nội thất gỗ tự nhiên thường đủ sức chịu đựng tác động lực từ bên ngoài.

Nhược điểm của gỗ tự nhiên

Bên cạnh những ưu điểm thì gỗ tự nhiên cũng còn tồn tại một số nhược điểm cần được khắc phục:

– Dù loại gỗ tự nhiên có chất lượng tốt đến đâu, thì cũng khó tránh khỏi tình trạng cong vênh khi không được bảo quản một cách đúng cách.

– Để đạt tiêu chuẩn thi công nội thất, sản phẩm gỗ tự nhiên cần được gia công một cách kỹ lưỡng bởi thợ thủ công có tay nghề cao.

– Việc lựa chọn không gian sử dụng phải phù hợp với tính chất của gỗ tự nhiên để đảm bảo sự thích nghi tốt nhất.

– Nếu không bảo quản đúng cách, nội thất từ gỗ tự nhiên sẽ có tuổi thọ và chất lượng giảm đi nhanh chóng.

– Giá thành cao vì đây là loại gỗ xuất phát từ tự nhiên, nhất là những loại gỗ khan hiếm.

– Nội thất từ gỗ tự nhiên thường dễ bị làm giả một cách tinh vi, gây tổn thất cho người tiêu dùng.
 

Gỗ tự nhiên

Các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất hiện nay 

Các loại gỗ tự nhiên vẫn luôn được ưa chuộng bởi những người yêu thích nội thất mộc mạc nhưng sang trọng và đẳng cấp. Dưới đây là các loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng nhất hiện nay mà bạn có thể tham khảo cho để sử dụng cho ngôi nhà của mình:

Gỗ thông

Gỗ thông là một trong những loại gỗ quan trọng và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó có xuất xứ từ các khu rừng ở Bắc Mỹ và châu Âu.

Gỗ thông có nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp gỗ và nội thất:

– Độ bền cao, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt khi đã được xử lý chống mối mọt và chống ẩm.

– Có trọng lượng nhẹ hơn, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công.

– Vân gỗ đẹp và tự nhiên, thường có màu vàng nhạt đến nâu nhạt, mang lại vẻ ấm cúng và trang nhã cho không gian.

– So với nhiều loại gỗ cứng khác, gỗ thông có giá thành tương đối thấp, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

– Ít bị co ngót, biến dạng theo thời gian, giúp duy trì hình dáng và cấu trúc của sản phẩm trong thời gian dài.

Ứng dụng: Gỗ thông có màu vàng nhạt và cấu trúc vân đẹp nên thường được sử dụng để làm đồ nội thất, ván sàn, cửa và các công trình xây dựng.
 

Gỗ thông

Gỗ chò chỉ

Gỗ chò chỉ còn được gọi là May kho hoặc Rào, là một loại cây thuộc họ Dầu. Loại gỗ này thường được tìm thấy trong các khu rừng tự nhiên, đặc biệt là ở tầng cao của rừng nhiệt đới ẩm và các khu vực bằng phẳng như chân núi hoặc ven suối.

Ưu điểm của gỗ chò chỉ bao gồm:

– Gỗ chò chỉ thường có màu vàng hoặc hơi đỏ, tỏa ra mùi thơm nhẹ nhàng, dễ chịu.

– Vân gỗ chò chỉ mềm mại và có mật độ vừa phải, lý tưởng cho nhiều sản phẩm nội thất.

– Gỗ chò chỉ dẻo dai, linh hoạt nên dễ dàng gia công thành nhiều kiểu dáng khác nhau.

– Vân gỗ thường thẳng và có đường kính lớn, giúp thuận lợi trong việc sản xuất các sản phẩm kích thước lớn với độ bền và tính ổn định cao. Đặc tính này cũng giảm thiểu nguy cơ cong vênh và biến dạng theo thời gian.

– Giá thành của gỗ này khá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Ứng dụng của gỗ chò chỉ:

Gỗ chò chỉ thường được dùng để làm bàn, ghế, tủ, kệ sách,… mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho không gian sống. Ngoài ra, loại gỗ này cũng rất phổ biến trong việc sản xuất cửa, cửa sổ và ván sàn nhờ vào độ bền cùng khả năng chống cong vênh. Các sản phẩm trang trí như tượng, khung tranh, đồ mỹ nghệ,… cũng thường được làm từ gỗ chò chỉ do màu sắc và vân gỗ đẹp. 
 

Gỗ chò chỉ

Gỗ nghiến

Gỗ nghiến có tên khoa học là Burretiodendron Hsienmu, đây là một loài cây có hoa thuộc họ Đoạn (Tiliaceae) và hiện được xếp vào phân họ Dombeya Deae của họ Cẩm quỳ. Loại gỗ này chủ yếu phân bố ở Việt Nam và Trung Quốc. Tại Việt Nam, gỗ nghiến chủ yếu được tìm thấy nhiều ở Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình.

Gỗ nghiến có những điểm nổi bật như sau

– Được đánh giá cao về chất lượng với độ bền và tính ổn định tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp gỗ và xây dựng.

– Có màu nâu thẫm, hơi đen, dác gỗ có màu sáng hơn 1 chút so với lõi gỗ. 

– Có tính cơ học cao, rất cứng, bền bỉ, dẻo dai, không mọt, mối và không có mùi thơm đặc trưng như một số loại gỗ khác.

Ứng dụng của gỗ nghiến:

Gỗ nghiến là một loại gỗ quý có giá thành tương đối cao nên phù hợp với điều kiện kinh tế của những gia đình khá giả. Tuy nhiên, gỗ nghiến vẫn được dùng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Gỗ nghiến được ứng dụng để tạo thành các sản phẩm như cột nhà, sàn nhà, vì kèo cho các ngôi nhà ở vùng cao,… hay đồ nội thất như giường, tủ, bàn, ghế,…
 

Gỗ nghiến

Gỗ cao su

Gỗ cao su có tên khoa học là Hevea brasiliensis, là loại gỗ có xuất xứ từ khu vực Đông Nam Á, Châu Phi và Trung Mỹ. Gỗ cao su được biết đến như một loại gỗ thân thiện với môi trường vì sau khi cây được khai thác nhựa, thân cây vẫn có thể được tận dụng để phục vụ các nhu cầu trong cuộc sống.

Đặc điểm nổi bật của gỗ cao su là:

– Có màu sắc từ vàng nhạt đến nâu trung bình, hoặc vàng nhạt kèm theo các vệt nâu. Cây càng già, màu sắc càng có xu hướng tối hơn.

– Vân gỗ thẳng với kết cấu hơi thô và mở.

– Giá thành trung bình.

– Phù hợp với các thiết kế nội thất gia dụng như bếp, giường, tủ, và bàn ghế.

Ứng dụng của gỗ cao su:

Gỗ cao su được ưa chuộng trên thị trường do giá thành khá thấp so với nhiều loại gỗ tự nhiên khác. Với những ưu điểm vượt trội của mình, gỗ này thường được sử dụng để làm bàn ăn, bàn trà, giường ngủ, sàn nhà và các hạng mục tủ kệ trong gia đình.
 

Gỗ cao su

Gỗ lim

Gỗ lim là một trong bốn loại gỗ quý của Việt Nam thuộc họ Fabaceae và thường được khai thác từ nhiều nơi như Nam Phi, Lào, và Campuchia trước khi có mặt tại Việt Nam, đặc biệt là ở vùng Tây Nguyên.

Gỗ lim có những đặc điểm nổi bật sau:

– Độ bền cao, khả năng chịu ép, uốn cong và mài mòn tốt.

– Màu nâu thẫm, cứng và chắc, thường được sử dụng trong sản xuất nội thất và trang trí.

– Không bị cong vênh hoặc biến dạng do tác động của nắng và nhiệt độ thấp.

– Kháng mối mọt, côn trùng và nấm mốc, thích hợp cho xây dựng nhà cửa.

– Vân gỗ lim thường có hình xoắn đẹp, và khi ngâm gỗ dưới nước hoặc để lâu, màu gỗ có thể chuyển sang đen.

– Gỗ lim có mùi hắc đặc trưng, khi tiếp xúc với bụi cưa có thể gây khó chịu.

Ứng dụng của gỗ lim rất đa dạng:

– Sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ quần áo, giường ngủ, kệ sách, vv.

– Làm khung cửa sổ và cửa nhà, sàn nhà, vách ngăn và ván lót sàn.
 

Gỗ lim

Gỗ căm xe

Gỗ căm xe hay gỗ Cẩm xe, còn có tên khoa học là Xylia Xylocarpa, là loại gỗ có xuất xứ từ Việt Nam và Campuchia. Gỗ Căm Xe được đánh giá cao với nhiều ưu điểm làm cho nó trở thành một loại gỗ cao cấp có giá trị ứng dụng cao:

– Có màu sắc từ vàng xám ban đầu chuyển sang màu đỏ cánh gián sau một thời gian sử dụng, tạo nên vẻ đẹp truyền thống Á Đông. 

– Chất lượng gỗ chắc chắn, tỷ trọng cao, khả năng chịu trọng lượng và va đập tốt.

– Có tính ổn định cao, không bị biến dạng, giãn nở hay cong vênh trong quá trình sử dụng.

– Chứa tinh dầu tự nhiên có khả năng chống mối mọt gần như tuyệt đối.

– Giá thành hợp lý,phù hợp với nhiều gia đình.

Ứng dụng của gỗ căm xe: Gỗ căm xe được sử dụng rộng rãi trong việc chế tác các sản phẩm nội thất và gia dụng cao cấp như tủ bếp, tủ rượu, tủ thờ, cầu thang, bàn ghế, cửa gỗ, sàn gỗ tự nhiên,….

Gỗ căm xe

Gỗ óc chó

Gỗ óc chó còn được gọi là Walnut, không thuộc vào bất kỳ nhóm nào trong bảng phân loại các loại gỗ tự nhiên quý hiếm tại Việt Nam. Loại gỗ này thường được nhập khẩu từ nước ngoài, chủ yếu từ Bắc Mỹ (đặc biệt là Mỹ và Canada), Châu Âu (như Ý, Pháp, Anh), và một số quốc gia khác như Chile hoặc Nam Phi.

Các đặc điểm của gỗ óc chó bao gồm:

– Độ bền cao và mang vẻ đẹp sang trọng, đặc biệt có khả năng thích ứng tốt với khí hậu ở Việt Nam.

– Thân rất cứng, có khả năng chịu lực nén, uốn cong tốt và dễ dàng uốn cong bằng hơi nước.

– Đường vân gỗ tự nhiên, bên trong thường xoáy cuộn hoặc tạo thành các sóng vô cùng bắt mắt.

– Tâm gỗ có khả năng kháng sâu bệnh rất tốt, thường có màu nâu nhạt hoặc màu sôcôla, dát gỗ thường màu kem.

– Bề mặt có khả năng giữ màu nhuộm và màu sơn tốt, dễ dàng để đánh bóng. Tuy nhiên, gỗ này có tốc độ khô khá chậm.

Ứng dụng của gỗ óc chó:

Gỗ óc chó thường được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, bao gồm bàn ghế sofa gỗ, tủ kệ, giường ngủ, tủ bếp, làm sàn nhà,…. Đặc biệt, gỗ óc chó thường xuất hiện trong các hãng xe hơi nổi tiếng.
 

Gỗ óc chó

Gỗ xoan

Mỗi khi nói đến gỗ xoan người ta thường nghĩ đến xoan đào, tuy nhiên ít ai biết rằng gỗ xoan gồm có 4 loại là xoan trắng (xoan ta), xoan sầu đâu, xoan nhập khẩu và xoan đào.

Đặc điểm của gỗ xoan:

– Màu sắc có độ đậm nhạt tùy thuộc vào tuổi thọ của cây nhưng thường là màu đỏ.

– Thớ gỗ bên trong thường có màu hồng nhạt, khi sơn màu PU lên sẽ tạo ra bề mặt bóng và đẹp.

– Vân gỗ bên trong tạo thành các hình núi xếp chồng lên nhau và không đều.

– Khả năng chịu nhiệt, chịu nước, chịu lực và chịu nén tốt. 

– Ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ sau một thời gian sử dụng.

Ứng dụng của gỗ xoan:

Ứng dụng thường tập trung vào gỗ xoan đào bởi đây là loại gỗ phổ biến nhất trong dòng gỗ xoan và thường được sử dụng để làm đồ trang trí nội thất cao cấp như bàn ăn, giường ngủ, trần nhà, tủ đựng đồ, cửa ra vào, sàn nhà,….
 

Các loại gỗ tự nhiên

Gỗ sưa

Gỗ sưa còn được gọi là trắc thối, huê mộc vàng hay huỳnh đàn, bao gồm ba loại chính: sưa đen, sưa đỏ và sưa trắng. Trong đó, sưa trắng có cả thấp nhất, tiếp theo là sưa đỏ và sưa đen đều thuộc loại gỗ rất hiếm.

Gỗ sưa có những đặc điểm sau:

– Màu đỏ hoặc vàng đặc trưng. Nếu gỗ sưa tiếp xúc với môi trường trong một thời gian dài, màu sẽ xuống và trở nên sậm hơn. Bạn có thể khôi phục màu sắc bằng cách nhẹ nhàng chà bề mặt bằng giấy nhám hoặc lấy dao cạo để loại bỏ lớp ngoài cùng.

– Có các vân xoắn nổi bật và đôi khi có các vân gỗ tạo thành hình dạng vòng xoáy kỳ lạ, thậm chí giống hình mặt quỷ. 

– Thớ gỗ có màu đỏ sâu, bề mặt mịn màng và đôi khi có sự xen kẽ giữa các thớ gỗ đen.

Ứng dụng của gỗ sưa rất đa dạng:

Trong tư duy của người Trung Quốc, gỗ sưa thường đại diện cho quyền lực, thịnh vượng, và mang lại tài lộc và may mắn cho người sở hữu. Vì vậy, gỗ sưa rất được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, bao gồm bàn ghế, tủ, giường, sàn nhà,….
 

Gỗ sưa

Gỗ sồi

Gỗ sồi đã từ lâu trở thành một loại gỗ cao cấp và quý hiếm được ưa chuộng bởi nhiều người yêu thích đồ nội thất gỗ. Loại gỗ này được chia làm 2 dạng là sồi trắng và sồi đỏ.

Các đặc điểm của gỗ sồi bao gồm:

– Phần thịt bên trong của gỗ sồi thường có màu vàng tươi đẹp và thu hút mắt.

– Thân cây rất cứng, nặng và có cấu trúc đường vân xoáy tạo nên vẻ đẹp độc đáo.

– Khả năng chịu lực uốn xoắn và nén tốt, dễ dàng uốn cong bằng nước.

– Vòng tuổi của gỗ sồi rất lớn, tâm gỗ có khả năng kháng sâu và dát gỗ không thấm chất bảo quản.

Ứng dụng của gỗ sồi:

Gỗ sồi được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất đồ nội thất cao cấp, bao gồm bàn ghế, tủ bếp gỗ sồi Mỹ, bàn ăn, tủ quần áo, đồ trang trí chạm khắc, sàn nhà, sàn sân vườn, sàn ban công,…. Ngoài ra, gỗ sồi Mỹ cũng được dùng để làm vật liệu ốp trần, ốp tường, cửa sổ, cửa chính,….
 

Gỗ sồi

Gỗ tần bì

Gỗ tần bì hay còn gọi là ASH trong tiếng Anh, bao gồm nhiều loại khác nhau như tần bì trắng, tần bì xanh, tần bì vàng và tần bì Carolina. Loại gỗ tự nhiên này thường mọc ở các vùng đất thấp dọc theo các bãi cát với bờ biển ở các nước Châu Mỹ và Châu Âu.

Gỗ tần bì có những đặc điểm sau:

– Tâm gỗ tần bì có màu sắc đa dạng từ nâu xám đến nâu nhạt hoặc màu vàng nhạt với sọc nâu.

– Bề mặt gỗ thô và đồng nhất.

– Gỗ tần bì khô nhanh, ít biến dạng và giữ nguyên giá trị sau thời gian dài sử dụng.

– Lớp vỏ của gỗ có màu nhạt gần như trắng.

– Thân gỗ tần bì dễ dàng gia công và hấp thụ nước sơn tốt.

– Chất gỗ nhẹ nên đồ nội thất chế tác từ nó thường có tuổi thọ cao và bền.

Ứng dụng: Gỗ tần bì thường được sử dụng để làm đồ gỗ chạm khắc và gờ trang trí nội thất cao cấp như tủ bếp, cửa, ván lát ốp, đồ gỗ tiện ích, dụng cụ thể thao, sàn nhà,….
 

Các loại gỗ

Gỗ gụ

Gỗ gụ còn được gọi là gõ hương hay gụ hương, thuộc vào nhóm gỗ quý hiếm, do có tỉ trọng lớn nên rất nặng và chắc. Thường thì loại này có màu vàng khi mới được khai thác, nhưng khi sử dụng lâu năm, màu sắc của gỗ thường chuyển sang màu nâu đậm hoặc nâu đỏ tùy thuộc vào độ tuổi của cây.

Điểm đặc trưng của gỗ gụ:

– Độ bền cao, ít bị cong vênh, không dễ bị tác động bởi mối mọt và chịu lực tốt sau thời gian sử dụng.

– Thớ gỗ thẳng và có các vân gỗ tự nhiên mịn màng, tạo thành hình dáng giống cánh hoa rất đẹp mắt.

– Thân gỗ có kích thước lớn, cho phép chạm khắc để tạo nên nhiều sản phẩm nội thất khác nhau một cách dễ dàng.

– Mùi chua nhẹ khi bạn đưa mũi gần gỗ, tuy nhiên không có mùi hăng khó chịu.

– Màu sắc thường là vàng nhạt hoặc vàng trắng đặc trưng, nhưng sau một thời gian tiếp xúc với không khí, màu sẽ chuyển sang nâu thẫm. Khi được sơn hoặc đánh vecni, màu sắc của gỗ gụ có thể trở thành nâu đậm hoặc nâu đỏ, tạo nên vẻ đẹp sang trọng.

Ứng dụng của gỗ gụ:

Gỗ gụ thường được sử dụng để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp như tủ, giường, bàn ăn, sập, bàn thờ, làm sàn nhà, sàn ban công… mang lại vẻ đẹp và sự sang trọng cho không gian sống.
 

Gỗ gụ

Gỗ hương

Gỗ hương còn được gọi là Padouk trong tiếng Anh, phổ biến ở Đông Bắc Ấn Độ và Đông Nam Á, bao gồm nhiều loại như gỗ hương đá, giáng hương, hương vàng,…. Tại Việt Nam, loại gỗ này thường xuất hiện nhiều ở các tỉnh Nam Bộ, Gia Lai, Tây Nguyên và phát triển mạnh mẽ trên đất đỏ bazan cùng với đất xám.

Gỗ hương có những đặc điểm sau:

– Thân cây gỗ lớn với đường kính có thể lên đến 100 cm, nên dễ dàng trạm trổ.

– Cây gỗ hương phát triển tương đối chậm và thường rụng lá vào mùa khô.

– Mùi thơm độc đáo, quyến rũ và quý hiếm.

– Vân gỗ tự nhiên đẹp, có độ sâu và màu nâu hồng.

– Thớ gỗ bên trong mịn và dai, thường có các dải màu sắc đa dạng.

– Có độ bền cao và rất chắc chắn.

Ứng dụng: gỗ hương thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ trang trí nội thất và kiến trúc, bao gồm bàn ghế sofa gỗ, kệ tivi, tượng gỗ, bàn thờ và cả làm sàn nhà, sàn ban công, sàn sân vườn,…. 
 

Gỗ hương

Gỗ trắc

Gỗ trắc hay gỗ cẩm lai Nam Bộ, thuộc họ thực vật Đậu và cây này có tên khoa học là Dalbergia Cochinchinensis. Ở Việt Nam, gỗ trắc thường mọc phổ biến ở các tỉnh miền Trung như Quảng Nam, Quảng Bình, Thừa Thiên Huế,…. Gỗ trắc bao gồm ba loại chính là trắc vàng, trắc đen, và trắc đỏ. Trong số này, trắc đen có giá trị kinh tế cao nhất, trong khi trắc vàng có giá trị thấp nhất.

Các đặc điểm của gỗ trắc:

– Thân cây lớn, đường kính lên đến 1m.

– Vỏ mịn và có nhiều sợi xơ, màu xám nâu.

– Thân cây phát triển chậm và rất cứng, có độ bền cao, không bị tác động của mối mọt hoặc biến dạng dưới ánh nắng.

– Bên trong thân gỗ có màu đỏ tươi, thớ giòn, mịn màng và có hoa vân đẹp mắt. 

– Mặt cắt sau khi khô không bị nứt nẻ hoặc thay đổi hình dáng.

– Gỗ trắc có mùi hơi chua nhẹ khi được đưa gần mũi nhưng không gây khó chịu.

– Bộ rễ của gỗ trắc có màu vàng nghệ đẹp và các đồ nội thất làm từ rễ gỗ trắc có thể trở nên sáng bóng như sừng khi sử dụng lâu dài.

Ứng dụng của gỗ trắc: Loại gỗ này được dùng với nhiều mục đích nhưng thường được sử dụng để gia công các sản phẩm như đồ mỹ nghệ, bàn ghế, giường ngủ, tủ quần áo,….
 

Ván gỗ tự nhiên

Các ứng dụng phổ biến của gỗ tự nhiên

Nhờ vào tính chất đa dạng và tính năng vượt trội, gỗ tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của gỗ tự nhiên:

Xây dựng

Gỗ tự nhiên được sử dụng để xây dựng các công trình từ thời cổ đại. Chúng ta có thể thấy điều này qua các di chỉ kiến trúc cổ như đền thờ, cung điện hay lâu đài. Hiện nay, gỗ tự nhiên vẫn là một trong những vật liệu phổ biến và được sử dụng cho các công trình nhà ở, văn phòng, khách sạn và nhà hàng.

Với tính chất cứng cáp và bền vững, gỗ tự nhiên thường được sử dụng để làm kết cấu nhà, tạo nên các không gian chắc chắn và an toàn. Ngoài ra, với cấu trúc vân đẹp và màu sắc đa dạng, gỗ tự nhiên còn được sử dụng để làm các vách ngăn, cửa, ốp tường và sàn nhà, tạo nên một không gian sang trọng và ấm cúng.

Nội thất

Gỗ tự nhiên là vật liệu lý tưởng để sản xuất đồ nội thất, nhờ vào tính chất mềm dẻo và dễ gia công. Từ những tấm ván gỗ, người thợ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt như bàn ghế, giường ngủ, kệ sách hay tủ quần áo.

Không chỉ có tính thẩm mỹ cao, gỗ tự nhiên còn có độ bền cao, giúp các sản phẩm nội thất có thể được sử dụng trong thời gian dài và vẫn giữ được hình dáng ban đầu. Đồng thời, các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên cũng mang lại một không gian sống gần gũi và ấm cúng cho gia đình.

Thủ công mỹ nghệ

Với cấu trúc vân đẹp và màu sắc đa dạng, gỗ tự nhiên là một nguồn nguyên liệu tuyệt vời cho các nghệ nhân trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo. Từ những tấm ván gỗ, người thợ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật như hộp đựng trang sức, khay trà, tượng gỗ hay bàn cờ.

Đồ thủ công từ gỗ tự nhiên không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện được tính chất độc đáo và sự tinh tế trong từng sản phẩm.

Sản xuất giấy

Gỗ tự nhiên còn là nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất giấy. Theo số liệu năm 2018, khoảng 40% lượng gỗ sản xuất trên thế giới được sử dụng để sản xuất giấy. Trong đó, gỗ thông và gỗ căm xe là những loại gỗ phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích này.

Tuy nhiên, việc sử dụng gỗ tự nhiên trong sản xuất giấy cũng đang gặp phải áp lực từ quá trình khai thác gỗ không bền vững, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và sinh thái. Do đó, việc tìm kiếm các nguồn nguyên liệu thay thế và phát triển công nghệ tái chế giấy từ các loại gỗ khác nhau đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp giấy.

Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp có sự khác biệt như thế nào?

Gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp là hai nguồn nguyên liệu chính được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa gỗ tự nhiên và gỗ công

Nguồn gốc

– Gỗ tự nhiên: Được khai thác trực tiếp từ cây gỗ trong rừng hoặc các khu rừng trồng, có nguồn gốc hoàn toàn từ thiên nhiên, mang lại tính đa dạng về loài cây và cấu trúc vật liệu.

– Gỗ công nghiệp: Được sản xuất từ các mảnh vụn, phế phẩm gỗ tự nhiên và được kết dính lại với nhau bằng chất kết dính.

Cấu trúc và thành phần

– Gỗ tự nhiên: Có cấu trúc nguyên khối, với các vân gỗ tự nhiên, màu sắc và độ cứng phụ thuộc vào loại gỗ.

– Gỗ công nghiệp: Thường bao gồm các loại như MDF (Medium Density Fiberboard), HDF (High Density Fiberboard), ván dăm (particle board) và ván ép (plywood). Chúng được làm từ các mảnh gỗ nhỏ, sợi gỗ, hoặc lớp gỗ mỏng. Loại gỗ này thường có chất lượng đồng đều hơn và có thể được sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Tính chất

– Gỗ tự nhiên: Bền, chắc chắn và có độ bền cao, thường có khả năng chống mối mọt tốt nếu được xử lý đúng cách.

– Gỗ công nghiệp: Dễ gia công, không bị cong vênh, co ngót nhưng có thể kém bền hơn so với gỗ tự nhiên và dễ bị hư hỏng do ẩm ướt nếu không được xử lý chống thấm.

Ứng dụng

– Gỗ tự nhiên: Thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, sàn nhà, cửa, và các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.

 Gỗ công nghiệp: Thường được dùng trong sản xuất đồ nội thất như tủ, bàn, ghế, kệ sách và các sản phẩm trang trí nội thất.

Giá thành

 Gỗ tự nhiên: Thường có giá thành cao hơn do quá trình khai thác và chế biến phức tạp cùng với sự khan hiếm của nguồn gỗ tự nhiên.

– Gỗ công nghiệp: Thường có giá thành thấp hơn do tận dụng được phế phẩm gỗ và quy trình sản xuất công nghiệp. Điều này giúp gỗ công nghiệp trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đòi hỏi số lượng lớn nguồn gỗ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí.

Bảo vệ môi trường

– Gỗ tự nhiên: Việc khai thác quá mức có thể dẫn đến tình trạng suy thoái rừng và ảnh hưởng đến môi trường sinh thái.

– Gỗ công nghiệp: Sử dụng các phế phẩm gỗ và nguyên liệu tái chế, giúp giảm áp lực lên rừng tự nhiên và bảo vệ môi trường.
 

Gỗ là gì?

Trên đây là một số thông tin cơ bản về gỗ tự nhiên mà P&A muốn chia sẻ đến bạn. Gỗ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của con người từ xây dựng, nội thất đến sản xuất giấy và thủ công mỹ nghệ. Việc hiểu biết về đặc điểm của các loại gỗ và cách sử dụng chúng một cách bền vững không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo ra những sản phẩm chất lượng, thẩm mỹ. Hãy cân nhắc kỹ trước khi chọn lựa nguồn nguyên liệu gỗ cho các dự án của mình để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả cao nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *